| Hệ đào tạo | Tổng số tín chỉ | Ghi chú | |
|---|---|---|---|
| Kỹ thuật - Công nghệ | Kinh tế - Luật - Ngoại ngữ | ||
| Đại học Chính quy | 163 | 140 | |
| Đại học Chính quy chương trình tiếng Anh toàn phần | |||
| Đại học Chính quy chương trình Kỹ sư/Cử nhân tài năng | |||
| Đại học chính quy chương trình tăng cường tiếng Anh | 174 | 151 | |
| TT | Tên ngành | Mã ngành | Website |
|---|---|---|---|
| 1 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | Khoa Công nghệ Động lực faet.iuh.edu.vn |
| 2 | Công nghệ kỹ thuật ô tô điện | 7510205 | |
| 3 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 7510206 | Khoa Công nghệ Nhiệt lạnh fhre.iuh.edu.vn |
| 4 | Công nghệ kỹ thuật năng lượng | 7510206 | |
| 5 | Quản lý năng lượng | 7510206 | |
| 6 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201 | Khoa Công nghệ Cơ khí fme.iuh.edu.vn |
| 7 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202 | |
| 8 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203 | |
| 9 | Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử | 7510301 | Khoa Công nghệ Điện feet.iuh.edu.vn |
| 10 | Năng lượng tái tạo | 7510301 | |
| 11 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303 | |
| 12 | Robot và hệ thống điều khiển thông minh | 7510303 | |
| 13 | Điện tử công nghiệp | 7510302 | Khoa Công nghệ Điện tử fet.iuh.edu.vn |
| 14 | Kỹ thuật viễn thông | 7510302 | |
| 15 | IoT và Trí tuệ nhân tạo ứng dụng | 7510302 | |
| 16 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108 | |
| 17 | Công nghệ kỹ thuật vi mạch | 7480108 | |
| 18 | Kỹ thuật phần mềm | 7480103 | Khoa Công nghệ thông tin fit.iuh.edu.vn |
| 19 | Công nghệ thông tin | 7480201 | |
| 20 | Hệ thống thông tin | 7480104 | |
| 21 | Khoa học máy tính | 7480101 | |
| 22 | Trí tuệ nhân tạo | 7480101 | |
| 23 | Khoa học dữ liệu | 7480101 | |
| 24 | Công nghệ Thực phẩm | 7540101 | Viện Công nghệ Sinh học và Thực
phẩm ibf.iuh.edu.vn |
| 25 | Công nghệ sinh học Nông nghiệp | 7420201 | |
| 26 | Công nghệ sinh học Thẩm mỹ | 7420201 | |
| 27 | Công nghệ sinh học Y dược | 7420201 | |
| 28 | Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm | 7540106 | |
| 29 | Dinh dưỡng và Khoa học thực phẩm | 7720402 | |
| 30 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | 7510401 | Khoa Công nghệ Hóa học fce.iuh.edu.vn |
| 31 | Kỹ thuật hóa phân tích | 7510401 | |
| 32 | Công nghệ Hóa dược | 7510401 | |
| 33 | Quản lý tài nguyên - môi trường | 7850101 | Viện Khoa học Công nghệ và Quản lý
Môi trường iesem.edu.vn |
| 34 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406 | |
| 35 | Quản lý đất đai | 7850103 | |
| 36 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | 7850103 | |
| 37 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | Khoa Ngoại ngữ ffl.iuh.edu.vn |
| 38 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | |
| 39 | Công nghệ dệt, may | 7540204 | Khoa Công nghệ May - Thời
trang fgd.iuh.edu.vn |
| 40 | Thiết kế thời trang | 7210404 | |
| 41 | Kế toán | 7340301 | Viện Tài chính - Kế toán sfa.iuh.edu.vn |
| 42 | Kiểm toán | 7340302 | |
| 43 | Ngân hàng | 7340201 | |
| 44 | Tài chính | 7340201 | |
| 45 | Công nghệ tài chính | 7340205 | |
| 46 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | Khoa Quản trị kinh doanh fba.iuh.edu.vn |
| 47 | Quản trị nguồn nhân lực | 7340101 | |
| 48 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7340101 | |
| 49 | Marketing | 7340115 | |
| 50 | Digital Marketing | 7340115 | |
| 51 | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | Khoa Thương mại và Du lịch fct.iuh.edu.vn |
| 52 | Quản trị khách sạn | 7810103 | |
| 53 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 7810103 | |
| 54 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | |
| 55 | Thương mại điện tử | 7340122 | |
| 56 | Luật kinh tế | 7380107 | Khoa Luật và Khoa học chính
trị iel.iuh.edu.vn |
| 57 | Luật quốc tế | 7380108 | |
| 58 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 7580205 | Khoa Kỹ thuật Xây dựng ce.iuh.edu.vn |
| 59 | Kỹ thuật công trình đường sắt | 7580205 | |
| 60 | Kỹ thuật Xây dựng | 7580201 | |
| 61 | Quản lý xây dựng | 7580201 | |
| 62 | Dược học | 7720201 | Bộ môn Dược fce.iuh.edu.vn |
| TT | Tên ngành | Mã ngành | Website |
|---|---|---|---|
| 1 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201C | Khoa Công nghệ Cơ khí fme.iuh.edu.vn |
| 2 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202C | |
| 3 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203C | |
| 4 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, điện tử | 7510301C | Khoa Công nghệ Điện feet.iuh.edu.vn |
| 5 | Năng lượng tái tạo | 7510301C | |
| 6 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303C | |
| 7 | Robot và hệ thống điều khiển thông minh | 7510303C | |
| 8 | Điện tử công nghiệp | 7510302C | Khoa Công nghệ Điện tử fet.iuh.edu.vn |
| 9 | Kỹ thuật viễn thông | 7510302C | |
| 10 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108C | |
| 12 | Kỹ thuật phần mềm | 7480103C | Khoa Công nghệ thông tin fit.iuh.edu.vn |
| 13 | Công nghệ thông tin | 7480201C | |
| 14 | Hệ thống thông tin | 7480104C | |
| 15 | Khoa học máy tính | 7480101C | |
| 16 | Công nghệ Thực phẩm | 7540101C | Viện Công nghệ Sinh học và Thực
phẩm ibf.iuh.edu.vn |
| 17 | Công nghệ sinh học Thẩm mỹ | 7420201C | |
| 18 | Công nghệ sinh học Y dược | 7420201C | |
| 19 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | 7510401C | Khoa Công nghệ Hóa học fce.iuh.edu.vn |
| 20 | Kế toán | 7340301C | Viện Tài chính - Kế toán sfa.iuh.edu.vn |
| 21 | Kế toán – tích hợp chứng chỉ ACCA | 7340301Q | |
| 22 | Kiểm toán | 7340302C | |
| 23 | Kiểm toán – tích hợp chứng chỉ CFAB -CAEW | 7340302Q | |
| 24 | Ngân hàng | 7340201C | |
| 25 | Tài chính | 7340201C | |
| 26 | Quản trị kinh doanh | 7340101C | Khoa Quản trị kinh doanh fba.iuh.edu.vn |
| 27 | Quản trị nguồn nhân lực | 7340101C | |
| 28 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7340101C | |
| 29 | Marketing | 7340115C | |
| 30 | Digital Marketing | 7340115C | |
| 31 | Kinh doanh quốc tế | 7340120C | Khoa Thương mại và Du lịch fct.iuh.edu.vn |
| 32 | Thương mại điện tử | 7340122C | |
| 33 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103C | |
| 34 | Quản trị khách sạn | 7810103C | |
| 35 | Luật kinh tế | 7380107C | Khoa Luật và Khoa học chính
trị iel.iuh.edu.vn |
| 36 | Luật quốc tế | 7380108C | |
| 37 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205C | Khoa Công nghệ Động lực faet.iuh.edu.vn |
| 38 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 7510206C | Khoa Công nghệ Nhiệt lạnh fhre.iuh.edu.vn |
| TT | Tên ngành | Mã ngành | Website |
|---|---|---|---|
| 1 | Quản trị kinh doanh | 7340101K | Viện Đào tạo Quốc tế và Sau Đại
học ie.iuh.edu.vn |
| 2 | Marketing | 7340115K | |
| 3 | Kế toán | 7340301K | |
| 4 | Tài chính ngân hàng | 7340201K | |
| 5 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 7850101K | |
| 6 | Ngôn ngữ Anh | 7220201K | |
| 7 | Khoa học máy tính | 7480101K | |
| 8 | Kinh doanh quốc tế | 7340120K |
Hướng dẫn nộp tiền học phí bằng hình thức trực tuyến
Thông báo về việc sinh viên thực hiện kê khai số tài khoản ngân hàng
Quy định giờ học tập và thi
Hướng dẫn đăng ký học phần
Hướng dẫn sử dụng Cổng thông tin Sinh viên